Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bội
[bội]
|
danh từ.
opera, classical theatre ( hát bội )
động từ
To break, to act counter to
to break one's pledge
tính từ
Multifold, greater
the crops are much greater than usual
the multifold yield ran to six tons
danh từ
Multiple
Chuyên ngành Việt - Anh
bội
[bội]
|
Tin học
multiple
Từ điển Việt - Việt
bội
|
danh từ
tích của một đại lượng với một số nguyên
sọt thưa mắt
bội xoài
động từ
không giữ điều đã hứa
bội lời thề; bội lời cam kết
tính từ
được nhân lên nhiều lần
nông dân bội thu vụ mùa; mùa màng tốt bội