Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tấn
[tấn]
|
standing position (in Kung Fu)
metric ton; ton
classifier for plays
Chin; Jin (Chinese dynasties)
Western Jin (AD 265-316)
Eastern Jin ( 317-420)
Later Jin ( 936-946)
Chuyên ngành Việt - Anh
tấn
[tấn]
|
Hoá học
ton
Kỹ thuật
ton
Toán học
ton
Xây dựng, Kiến trúc
ton
Từ điển Việt - Việt
tấn
|
danh từ
đơn vị đo khối lượng bằng 1000 ki-lô-gram
xuất 2.000 tấn gạo giúp đồng bào vùng lũ lụt
đơn vị đo dung tích của tàu bè, bằng 100 foot khối, tức 2,8317 mét khối
đơn vị đo lượng có thể chở của tàu bè, bằng 40 foot khối, tức 1,1327 mét khối
từng cảnh ngộ có nhiều kịch tính ở đời
tấn bi kịch trong cuộc sống
tư thế của người đánh võ
đứng tấn
động từ
dồn về một phía
bị tấn vào tường
chận cho chặt
tấn màn cho khỏi muỗi