Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bánh
[bánh]
|
cake; pie; pastry
To wrap cakes (in leaves...)
viết tắt của bánh xe
A sixteen-wheeled lorry
cake; brick
Cake of soap
Chuyên ngành Việt - Anh
bánh
[bánh]
|
Sinh học
cake
Vật lý
tablet
Xây dựng, Kiến trúc
wheel
Từ điển Việt - Việt
bánh
|
danh từ
món ăn làm bằng bột, gói lá, giấy hoặc để trần, có vị ngọt, cay, mặn...
gói bánh chưng
khối nhỏ ép hoặc xếp lại có hình giống như cái bánh
bánh xà phòng; bánh thuốc lào
bánh xe, nói tắt
bánh xe tải