Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gói
[gói]
|
pack; parcel; bundle; packet
Cigarette packet; cigarette pack
to pack; to parcel up; to bundle; to wrap
To pack up one's wares
Chuyên ngành Việt - Anh
gói
[gói]
|
Tin học
pack, wrap
Từ điển Việt - Việt
gói
|
động từ
bọc kín một vật bằng giấy, vải
gói quà tặng bạn
thu gọn trong phạm vi
nói gói gọn một câu
danh từ
những vật được gói chung lại
gói thuốc; gói kẹo