Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đa
[đa]
|
banyan-tree
poly-; multi-
Multidirectional detection device
Multiethnic society
Polytheistic religions
Từ điển Việt - Việt
đa
|
nhiều (yếu tố gốc Hán ghép trước các từ đơn để cấu tạo nên danh từ, tính từ, động từ)
đa giác, đa mưu, đa dạng
danh từ
cây to, rễ mọc từ cành thõng xuống, trồng để lấy bóng mát
trợ từ
từ dùng cuối câu như muốn thuyết phục người nghe
Chiếc áo đẹp dữ đa!