Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vượt
[vượt]
|
to go across; to cross
to outdo; to surpass
to exceed
Excess of supply over demand
to overcome
To clear/overcome a hurdle; To get over an obstacle; To overcome an obstacle