Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tróc
[tróc]
|
to scale off; to come off; to rub off; to peel off; to chip off; to flake off
This paint rubs off very easily
The paintwork on the window is flaking off