Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
to
[to]
|
large; wide; big
Write big ! I've poor eyesight !
( ) chân to
To have big/large feet
To cut in large slices
The rain was heavy
To open the door wide
xem to béo
loud; aloud
To read aloud
The television is too loud