Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thuốc
[thuốc]
|
medicine; medication; drug; remedy; cure
What's this medicine for?
The medicine has taken effect
Pregnant women can take this drug without adverse effects
Wait for the medicine to take effect !
To light a cigarette
To put/stub a cigarette out