Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngấm
[ngấm]
|
động từ.
soak (into), be absorbed (by), impregnated with, permeated by
have an effect (upon), act (on)
the medicine is operating/is taking effect
understand, comprechend; start to be felt
draw
the tea is drawing/making/brewing