Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tốn
[tốn]
|
to pay for ...; to cost
How much did the house cost you?; how much did you pay for the house?
You should go by train to save money
That will cost you another five dollars
It will save me a great deal of expense