Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sốt
[sốt]
|
fever; temperature
What to do to get the temperature down?; What to do to bring down/reduce fever?
If his temperature goes up again, give him a tablet; If the fever returns, give him a tablet
to have/run a temperature; to have a fever; to be feverish
He has a temperature of 40 degrees; His temperature is up to 40 degrees
xem xốt 1