Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phút
[phút]
|
minute
Minute-hand
I won't stay here another minute
There's a bus every seven minutes
Hurry up, every minute counts !
foot (unit of length in the U.S. Customary and British Imperial systems equal to 12 inches (0.3048 meter)