Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhiếc
[nhiếc]
|
cũng như nhiếc móc
Make ironical remarks about (someone).
To be a prey to ironical remarks on top of one's failure at the examination.
deride; scoff (at), jeer (at), mock (at)