Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trượt
[trượt]
|
to slip
To slip on the stairs
Mind the step!
There's some slippage in the budget
to skid; to sideslip
Controlled skid
to slide
To slide down the banisters
I was 3 marks short of passing the exam
Those who failed in July may sit the exam again in October