Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhận
[nhận]
|
động từ.
to agree ; to accept; to acquiesce.
I agree to your conditions.
To get; to receive; obtain , to enter upon
When did you receive the letter?
to acknowledge, to admit, to recognize.
She acknowledges her mistake.
to set; to chase.
a ring set with diamon.
to press.
to press one's finger on a wound.