Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhẫn
[nhẫn]
|
(finger-)ring.
diamond ring.
bitter ; slightly.
endure, contain oneself
ruthless
(arch.) till, until