Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhóm
[nhóm]
|
to kindle/light/make a fire
To make/kindle the fire (in a stove)
group; team
To walk about in groups
To split (up) into small groups