Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nền
[nền]
|
foundation; base
The foundation of a house.
Embroidery on a silk foundation
background
Background picture
The pink stands out against the green background
(classifier for economic, political or cultural institutions)
independence
tastefully
To dress tastefully