Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mọi
[mọi]
|
all; any; every
All late payments of interest will incur a penalty; any delay in paying interest will incur a penalty
All-weather/all-terrain tyre
To be somebody's slave
(từ cũ, nghĩa cũ) ethnic; (nói chung) ethnic minority people