Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lốp
[lốp]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Enveloppe) xem lốp xe
Rubber tyre
Tyre lever
To have a flat/a puncture; To have a flat/burst tyre