Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lần
[lần]
|
time
To come late every time
I've told you umpteen times/a thousand times
Even if you told her twenty times, she would still forget
Brazil became the first four-time World Cup champion
instalment
To pay in six instalments
(số học) times
fold
To increase fivefold
ply
A two-ply lined coat
to reel off