Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chữa
[chữa]
|
xem trị 1
To treat (a disease) by galenical medicine
There is no known cure for the condition
to correct; to fix; to mend; to repair
To correct misprints
to alter
To alter a tunic into a shirt
to doctor; to rectify; to correct
To hurriedly correct a slip of the tongue
Not to leave well alone