Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cạn
[cạn]
|
dry
A dry well
The lamp is dry; there is no more oil in the lamp
The pot of rice is dry; there is no more water in the pot of rice
nearly exhausted
The capital is nearly exhausted
An inexhaustible source of joy
shallow; shoal
To have a shallow mind
Merciless; heartless; ruthless