Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ráo
[ráo]
|
dry
To dry one's tears
The ink/paint was still wet
To leave the dishes to drain
Just leave the shirt to drip!
To strain vegetables in a sieve