Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bú
[bú]
|
to suck
The baby has suckled its fill
An unweaned calf
Child at the breast; nursling; suckling
To give suck to a baby; to nurse/suckle a baby; to bottle-feed; to breast-feed
Pregnancy and lactation are contraindications to the use of this drug