Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xin
[xin]
|
to ask; to beg
Have you asked to have a phone put in?
To ask for early retirement
to apply for ...; to petition
To apply for promotion/membership
please
Please sit down!; Please take a seat !
Please don't interrupt!
'Please keep the window closed'
(toán học) sine; sin