Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phân
[phân]
|
centimeter
Square centimeter
To leave a margin of three centimetres
xem cứt
percent (of interest)
to divide; to distribute; to share
to divide; to break down; to separate
To divide something into parts or groups
The story can be broken down into two parts
to cast; to assign
The director cast her in the role of the mother