Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giữ
[giữ]
|
to keep; to guard; to hold; to maintain
To keep/maintain one's balance
To keep/hold something balanced
I won't keep you, I know you're in a hurry
You must keep your spirits up
We'll keep the tickets for you until Wednesday
to defend; to safeguard; to protect