Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
da
[da]
|
skin; derm
Outer skin
Skin complaint/disease
This cream will help your skin retain its youthfulness
(thú vật lớn) hide
Ox-hide
(rắn lột) slough; leather; pelt
Real leather; genuine leather
Imitation leather
Shoe leather