Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giả
[giả]
|
sham; false; fake; artificial; forged; dummy; imitation
False teeth
Imitation jewels; Imitation jewelry
To play dead; To sham death; To pretend to be dead
To feign blindness
to disguise oneself; to impersonate
He impersonated a policeman; He disguised himself as a policeman