Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[cá]
|
fish
To eat/cook fish
Bony fish
What if I eat a lot of fish?
Fish were plentiful in this river
I bet a bottle of wine he won't come
I bet you anything that he won't be elected
His father is not a policeman - Do you want to bet?
10 ăn 1 rằng ...
To bet ten to one that ...