Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ồn
[ồn]
|
noisy; uproarious; rowdy
My typewriter is very noisy
What a row/din/racket!
The children are making a lot of noise; the children are making a terrible racket/an awful din; the children are too noisy/rowdy
Please make less noise/row !
The noise kept me awake
Ten people who speak make more noise than ten thousand who are silent