Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vivrier
|
tính từ
(làm) lương thực
cây lương thực
tàu chở lương thực thực phẩm
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) người cung cấp lương thực thực phẩm cho quân đội