Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
verdure
|
danh từ giống cái
màu lục, màu xanh
màu xanh của đồng cỏ
cây xanh; cỏ xanh
dưới vòm cây xanh
nằm trên cỏ xanh
rau xanh
đưa rau xanh dọn trong những đĩa nhỏ
tấm thảm cải cành lá xanh (cũng) tapisserie de verdure