Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
traversier
|
tính từ
tắt ngang
một con đường tắt ngang
ngang
sáo ngang
danh từ giống đực
then ngang (thuyền)
( rađiô) dây trời ngang