Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
terreux
|
tính từ
(thuộc) đất
chất đất
lẫn đất, lấm đất
quặng lẫn đất
bàn tay lấm đất
(có) màu đất, xỉn; nhợt nhạt
màu xỉn
màu da đất
mặt nhợt nhạt
(thân mật) có của nhưng quê mùa (người con gái đến tuổi lấy chồng)