Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
taxe
|
danh từ giống cái
giá quy định
bán đắt hơn giá quy định
lệ phí
bưu phí
thuế
thuế hàng xa xỉ
thuế giá trị gia tăng
thuế lợi tức; thuế thu nhập
(luật học (pháp lý)) sự quy định án phí
phản nghĩa Détaxe .