Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soutenir
|
ngoại động từ
đỡ, chống
những cột trụ đỡ cái cầu
đỡ một thương binh
đỡ đần
đỡ đần một gia đình đông
ủng hộ
ủng hộ một người ra ứng cử
trợ lực
thức ăn trợ lực người ốm
bảo vệ
bảo vệ ý kiến của mình
bảo vệ một luận án
quả quyết, khẳng định
anh ấy khẳng định là mình vô tội
chịu đựng, chịu nổi
chịu nổi rét
có thể so sánh với
làm cho câu chuyện không tẻ đi
kéo dài giọng
không nao núng e thẹn trước cái nhìn của người khác
phản nghĩa Abandonner . Contester