Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sonnette
|
danh từ giống cái
chuông (gọi, báo)
ông chủ toạ lắc chuông
nhấn chuông
chuông báo động
(kỹ thuật) giàn đóng cọc
xem serpent
cảnh báo, báo động
chạy chọt hết nơi này đến nơi khác