Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sabot
|
danh từ giống đực
(động vật học) móng guốc (của ngựa, trâu, bò...)
guốc, giày guốc
một người nông dân đi guốc
đầu bịt (ở chân ghế...)
guốc (phanh xe)
con quay
(nghĩa bóng) đồ cà tàng
chiếc tàu này thật là một đồ cà tàng
thùng tắm ngồi (cũng) baignoire sabot
có của ăn của để (nông dân)
lúng túng, bối rối
bị động, không thể hành động
ngủ ngáy khò khò
(thân mật) tôi đi guốc trong bụng anh
(thân mật) chơi dở òm
(thân mật) chơi dở òm