Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
s'ouvrir
|
tự động từ
mở, mở
cửa này mở khó
cửa mở tự động
bàn tay xoè ra
dang cánh ra
hoa nở ra
con đường mở ra trước mắt chúng ta
một cuộc đời mới mở ra trước mắt hắn
bắt đầu, khai trương, khai mạc
triển lãm sắp khai mạc
thông suốt được
đầu óc anh ta dần dần thông suốt được tư tưởng ấy
cởi mở, tỏ bày tâm sự, thổ lộ tâm tình
thổ lộ tâm tình với ai
bị bể đầu, bị vỡ đầu
nó đã bị vỡ đầu khi ngã xuống
cắt mạch máu để tự tử
mổ bụng tự tử (người Nhật)