Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
revanche
|
danh từ giống cái
sự trả thù, sự phục thù
trả thù một cách xứng đáng
trả thù ai
(thể dục thể thao; (đánh bài), (đánh cờ)) ván đánh gỡ; trận đấu gỡ
xem charge
để bù lại, ngược lại