Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
relever
|
ngoại động từ
dựng lên, nâng lên, đỡ dậy
đỡ một em bé dậy
dựng chiếc ghế đổ lên
dựng lại (cái đổ nát)
dựng lại bức tường
nâng cao lên
nâng sàn nhà cao lên
vén dài lên
ngẩng lên
ngẩng đầu lên
(hàng hải) trục lên (tàu đắm)
tăng, gia tăng
tăng giá hàng
tăng lương
tăng thuế
gia tăng dũng khí
tô nổi lên
tô nổi một bức vẽ
chấn hưng
chấn hưng công nghiệp
nâng cao (giá trị), tôn lên
lao động nâng cao con người
trang sức tôn vẻ đẹp lên
nêu lên
nêu lên một lỗi lầm
đánh dấu
đánh dấu các lỗi trong bài văn
đập lại
đập lại một lời xúc phạm
chép, ghi
ghi một địa chỉ
ghi công tơ
nhặt; thu
nhặt chiếc khăn tay
thầy giáo thu bài
thay phiên
thay phiên người gác
huyền chức, cất chức
cất chức ai
giải cho
giải lời thề cho ai
làm cho tăng vị, gia thêm vị cay
gia thêm vị cay cho nước xốt
nhận lời thách thức
trấn an tinh thần
nội động từ
mới ra khỏi, mới dậy
mới ốm dậy
thuộc quyền, thuộc phạm vi, phụ thuộc
đất phong thuộc quyền một lãnh chúa
thuộc thẩm quyền của ai
bệnh thuộc phạm vi thầy thuốc tâm thần