Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rectangulaire
|
tính từ
(có) hình chữ nhật
tờ giấy hình chữ nhật
vuông góc
trục vuông góc