Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rab
|
danh từ giống đực
(thông tục) (viết tắt của rabiot ) món (ăn phát) thêm
hôm nay ở căng tin có món thêm
dư, dư thừa, dôi
làm thêm, làm ngoài giờ