Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réversible
|
tính từ
(luật học, pháp lý) có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi
đất phải chuyển hồi (trở lại chủ cũ)
trợ cấp có thể chuyển hồi (cho người khác)
(vật lý) thuận nghịch
chuyển động thuận nghịch
phản ứng thuận nghịch
có thể quay trở lại
lịch sử không thể quay trở lại
hai mặt như nhau (vải); mặc được hai mặt (áo)
phản nghĩa Irréversible