Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
râtelier
|
danh từ giống đực
máng cỏ (cho súc vật ăn)
bỏ rơm vào máng cỏ
giá cắm (súng, ống nghiệm ở phòng thí nghiệm, ống điếu hút thuốc, đồ nghề của thợ mộc..)
(thân mật) hàm răng giả
mang răng giả
xem manger
khi thiếu của cải tiền bạc