Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
puce
|
danh từ giống cái
(động vật học) bọ chét
bị bọ chét cắn
(thân mật) người loắt choắt
chợ bán hàng cũ, chợ giời
(tin học) vi mạch điện tử
lo sợ bồn chồn
bới lông tìm vết
xem marché
(thông tục) giường
xem secouer
tính từ không đổi
nâu đỏ
những áo dài nâu đỏ