Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
protecteur
|
tính từ
che chở, bảo vệ
ra vẻ che chở
vỏ sắt bảo vệ
bảo hộ
chế độ bảo hộ (mậu dịch)
danh từ giống đực
người che chở; người bảo trợ
người bảo trợ nghệ thuật
(thân mật) kẻ bao gái
(sử học) ( protecteur) quan bảo quốc (ở Anh)
phản nghĩa Agresseur , oppresseur , persécuteur , tyran .